Đặc điểm nổi bật

New Outlander

CẢM NHẬN SỰ KHÁC BIỆT TRONG TỪNG NÂNG CẤP Hiện đại trong từng đường nét ngoại thất, tinh tế trong mỗi nâng cấp nội thất và an tâm với hàng loạt trang bị an toàn.

PHONG CÁCH HƠN

PHONG CÁCH HƠN

TINH TẾ HƠN

TINH TẾ HƠN

AN TOÀN HƠN

AN TOÀN HƠN

Thông số kỹ thuật

0%
    line-360.png
    360o
    New Outlander
    New Outlander
    New Outlander
    New Outlander
    New Outlander
    Ghi chú: Hình ảnh minh họa có thể khác với thực tế.
    Phiên bản:
    Giá (đã bao gồm thuế VAT)
    825.000.000 VNĐ
    Thông số kỹ thuật
    KÍCH THƯỚC
    -
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    4.695 x 1.810 x 1.710
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.670
    Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
    1.540/1.540
    Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
    5,3
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    190
    Trọng lượng không tải (Kg)
    1.500
    Số chỗ ngồi
    7 người
    ĐỘNG CƠ
    -
    Loại động cơ
    4B11 DOHC MIVEC
    Dung Tích Xylanh (cc)
    1.998
    Công suất cực đại (ps/rpm)
    145/6.000
    Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
    196/4.200
    Dung tích thùng nhiên liệu (L)
    63
    TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO
    -
    Hộp số
    Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
    Truyền động
    Cầu trước
    Trợ lực lái
    Trợ lực điện
    Hệ thống treo trước
    Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
    Hệ thống treo sau
    Đa liên kết với thanh cân bằng
    Lốp xe trước/sau
    225/55R18
    Phanh trước/sau
    Đĩa thông gió/Đĩa
    Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km)
    -
    - Kết hợp
    8,20
    - Trong đô thị
    10,50
    - Ngoài đô thị
    6,80
    Xem chi tiết [+]
    Trang bị tiêu chuẩn
    NGOẠI THẤT
    -
    Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
    -
    - Đèn chiếu xa
    Clear Halogen
    - Đèn chiếu gần
    Halogen & Projector
    Đèn pha điều chỉnh được độ cao
    Đèn LED chiếu sáng ban ngày
    Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
    Đèn sương mù trước/sau
    Hệ thống rửa đèn
    Không
    Đèn báo phanh thứ ba
    Kính chiếu hậu
    Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
    Cửa sau đóng mở bằng điện
    Không
    Tay nắm cửa ngoài
    Mạ crôm
    Lưới tản nhiệt
    Mạ crôm
    Kính cửa màu sậm
    Gạt nước kính trước
    Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
    Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
    Mâm đúc hợp kim
    18"
    Anten vây cá
    Giá đỡ hành lý trên mui xe
    NỘI THÂT
    -
    Vô lăng bọc da
    Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
    Điện thoại rảnh tay trên vô lăng
    Hệ thống kiểm soát hành trình
    Lẫy sang số trên vô lăng
    Điều hòa nhiệt độ tự động
    Hai vùng nhiệt độ
    Chất liệu ghế
    Nỉ cao cấp
    Ghế tài xế
    Chỉnh tay 6 hướng
    Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước
    Không
    Hàng ghế thứ hai gập 60:40
    Hàng ghế thứ ba gập 50:50
    Cửa sổ trời
    Không
    Tay nắm cửa trong mạ crôm
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    Móc gắn ghế an toàn trẻ em
    Đèn chiếu sáng hộp để đồ trung tâm
    Tấm ngăn khoang hành lý
    Hệ thống âm thanh
    Bluetooth/USB/AUX/AM/FM - Apple CarPlay & Android Auto
    Số lượng loa
    6
    Ổ cắm điện phía sau xe
    AN TOÀN
    -
    Túi khí an toàn
    Túi khí đôi
    Cơ cấu căng đai tự động
    Hàng ghế trước
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA
    Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động
    Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
    Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
    Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
    Không
    Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
    Không
    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
    Không
    Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
    Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
    Khoá cửa từ xa
    Chức năng chống trộm
    Chìa khóa mã hóa chống trộm
    Camera lùi
    Cảm biến lùi
    Không
    Xem chi tiết [+]
    Giá (đã bao gồm thuế VAT)
    950.000.000 VNĐ
    Thông số kỹ thuật
    KÍCH THƯỚC
    -
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    4.695 x 1.800 x 1.710
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.670
    Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
    1.540/1.540
    Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
    5,3
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    190
    Trọng lượng không tải (Kg)
    1.555
    Số chỗ ngồi
    7 người
    ĐỘNG CƠ
    -
    Loại động cơ
    4B11 DOHC MIVEC
    Dung Tích Xylanh (cc)
    1.998
    Công suất cực đại (ps/rpm)
    145/6.000
    Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
    196/4.200
    Dung tích thùng nhiên liệu (L)
    63
    TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO
    -
    Hộp số
    Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
    Truyền động
    Cầu trước
    Trợ lực lái
    Trợ lực điện
    Hệ thống treo trước
    Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
    Hệ thống treo sau
    Đa liên kết với thanh cân bằng
    Lốp xe trước/sau
    225/55R18
    Phanh trước/sau
    Đĩa thông gió/Đĩa
    Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km)
    -
    - Kết hợp
    8,54
    - Trong đô thị
    10,80
    - Ngoài đô thị
    7,22
    Xem chi tiết [+]
    Trang bị tiêu chuẩn
    NGOẠI THẤT
    -
    Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
    Ốp cản trước/sau thiết kế mới
    Viền ốp thân xe mạ Chrome
    Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
    -
    Chìa khóa mã hóa chống trộm
    - Đèn chiếu xa
    LED
    - Đèn chiếu gần
    LED
    Đèn pha điều chỉnh được độ cao
    Tự động
    Đèn pha tự động
    Đèn LED chiếu sáng ban ngày
    Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
    Gạt kính trước
    Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
    Đèn sương mù trước/sau
    Hệ thống rửa đèn
    Đèn báo phanh thứ ba
    Cần số bọc da
    Kính chiếu hậu
    Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
    Cửa sau đóng mở bằng điện
    Tay nắm cửa ngoài
    Mạ crôm
    Kính cửa điều khiển điện
    Lưới tản nhiệt
    Mạ crôm
    Kính cửa màu sậm
    Gạt nước kính trước
    Tự động
    Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
    Mâm đúc hợp kim
    18"
    Công tắc điều khiển âm thanh trên vô lăng
    Anten vây cá
    Giá đỡ hành lý trên mui xe
    NỘI THÂT
    -
    Vô lăng bọc da
    Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
    Điện thoại rảnh tay trên vô lăng
    Hệ thống kiểm soát hành trình
    Lẫy sang số trên vô lăng
    Điều hòa nhiệt độ tự động
    Hai vùng nhiệt độ
    Chất liệu ghế
    Da
    Ghế tài xế
    Chỉnh điện 10 hướng
    Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước
    Hàng ghế thứ hai gập 60:40
    Hàng ghế thứ ba gập 50:50
    Cửa sổ trời
    Tay nắm cửa trong mạ crôm
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    Móc gắn ghế an toàn trẻ em
    Đèn chiếu sáng hộp để đồ trung tâm
    Tấm ngăn khoang hành lý
    Hệ thống âm thanh
    Bluetooth/USB/AUX/AM/FM - Apple CarPlay & Android Auto
    Số lượng loa
    6
    Ổ cắm điện phía sau xe
    AN TOÀN
    -
    Túi khí an toàn
    7 túi khí an toàn
    Cơ cấu căng đai tự động
    Hàng ghế trước
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA
    Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động
    Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
    Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
    Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
    Không
    Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
    Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
    Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
    Khoá cửa từ xa
    Chức năng chống trộm
    Chìa khóa mã hóa chống trộm
    Camera lùi
    Cảm biến lùi
    Xem chi tiết [+]

    NGOẠI THẤT

    THIẾT KẾ MỚI PHONG CÁCH HƠN

    THIẾT KẾ MỚI PHONG CÁCH HƠN

    Thiết kế Dynamic Shield đặc trưng được nâng cấp với ốp cản trước/sau thiết kế mới ấn tượng. Đèn sương mù ốp mạ Chrome cùng mâm hợp kim 18-inch hai tông màu. Tất cả tạo nên vẻ sang trọng và hiện đại cho Outlander.

    Ốp cản trước/sau thiết kế mới
    • 2.4 CVT

    1. Ốp cản trước/sau thiết kế mới

    Thiết kế ốp cản trước/sau và ốp viền thân xe mới được nâng cấp mang đến nét cá tính, ấn tượng hơn cho xe.

    Viền trang trí thân xe mạ chrome

    2. Viền trang trí thân xe mạ chrome

    Cụm đèn pha LED tự động

    3. Cụm đèn pha LED tự động

    Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước công nghệ LED thời thượng với khả năng chiếu sáng tối ưu, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng.

    Đèn sương mù thiết kế mới

    4. Đèn sương mù thiết kế mới

    Ốp mạ chrome​

    Mâm xe hợp kim 18-inch
    • 2.4 CVT

    5. Mâm xe hợp kim 18-inch

    Mâm đúc 18″ với thiết kế hai tông màu mới tăng tính hiện đại và giúp ngoại thất Outlander trở nên ấn tượng và mạnh mẽ hơn.

    Cốp sau đóng/mở điện

    6. Cốp sau đóng/mở điện

    Tính năng đóng/mở cửa sau bằng điện giúp việc đóng/mở cửa sau trở nên đơn giản và dễ dàng bằng cách khác nhau như nhấn nút ở bên trái vô lăng, chạm nhẹ vào nút ở trên cửa, đóng/mở cửa sau bằng chìa khóa điều khiển từ xa.

    THIẾT KẾ MỚI PHONG CÁCH HƠN

    THIẾT KẾ MỚI PHONG CÁCH HƠN

    Thiết kế Dynamic Shield đặc trưng được nâng cấp với ốp cản trước/sau thiết kế mới ấn tượng. Đèn sương mù ốp mạ Chrome cùng mâm hợp kim 18-inch hai tông màu. Tất cả tạo nên vẻ sang trọng và hiện đại cho Outlander.

    Ốp cản trước/sau thiết kế mới
    • 2.4 CVT

    Ốp cản trước/sau thiết kế mới

    Thiết kế ốp cản trước/sau và ốp viền thân xe mới được nâng cấp mang đến nét cá tính, ấn tượng hơn cho xe.

    Viền trang trí thân xe mạ chrome

    Viền trang trí thân xe mạ chrome

    Cụm đèn pha LED tự động

    Cụm đèn pha LED tự động

    Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước công nghệ LED thời thượng với khả năng chiếu sáng tối ưu, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng.

    Đèn sương mù thiết kế mới

    Đèn sương mù thiết kế mới

    Ốp mạ chrome​

    Mâm xe hợp kim 18-inch
    • 2.4 CVT

    Mâm xe hợp kim 18-inch

    Mâm đúc 18″ với thiết kế hai tông màu mới tăng tính hiện đại và giúp ngoại thất Outlander trở nên ấn tượng và mạnh mẽ hơn.

    Cốp sau đóng/mở điện

    Cốp sau đóng/mở điện

    Tính năng đóng/mở cửa sau bằng điện giúp việc đóng/mở cửa sau trở nên đơn giản và dễ dàng bằng cách khác nhau như nhấn nút ở bên trái vô lăng, chạm nhẹ vào nút ở trên cửa, đóng/mở cửa sau bằng chìa khóa điều khiển từ xa.

    NỘI THẤT

    THIẾT KẾ NỘI THẤT RỘNG RÃI TIỆN NGHI

    THIẾT KẾ NỘI THẤT RỘNG RÃI TIỆN NGHI

    Đáp ứng tốt mọi nhu cầu của bạn dù là trong việc di chuyển hằng ngày hay là những chuyến du lịch cùng gia đình.

    Nội thất 7 chỗ rộng rãi, tinh tế và tiện nghi

    1. Nội thất 7 chỗ rộng rãi, tinh tế và tiện nghi

    Cân bằng hài hòa giữa sự sang trọng hiện đại và không gian 7 chỗ thoải mái, Outlander chắc chắn sẽ đáp ứng tốt mọi nhu cầu của bạn.​

    Ghế da họa tiết kim cương

    2. Ghế da họa tiết kim cương

    Tạo nên sự độc đáo, tinh tế trong thiết kế mới hiện đại và sang trọng.

    Màn hình giải trí 8-inch

    3. Màn hình giải trí 8-inch

    Sở hữu màn hình cảm ứng kích thước 8-inch cho phép kết nối Android Auto & Apple CarPlay và kết nối AUX/USB/Bluetooth.

    Phanh tay điện tử và Auto Hold
    • 2.4 CVT

    4. Phanh tay điện tử và Auto Hold

    Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay. Bên cạnh đó hệ thống Auto Hold giúp người lái không phải liên tục đạp phanh dừng đèn đỏ.

    Cửa gió điều hòa sau
    • 2.4 CVT

    5. Cửa gió điều hòa sau

    THIẾT KẾ NỘI THẤT RỘNG RÃI TIỆN NGHI

    THIẾT KẾ NỘI THẤT RỘNG RÃI TIỆN NGHI

    Đáp ứng tốt mọi nhu cầu của bạn dù là trong việc di chuyển hằng ngày hay là những chuyến du lịch cùng gia đình.

    Nội thất 7 chỗ rộng rãi, tinh tế và tiện nghi

    Nội thất 7 chỗ rộng rãi, tinh tế và tiện nghi

    Cân bằng hài hòa giữa sự sang trọng hiện đại và không gian 7 chỗ thoải mái, Outlander chắc chắn sẽ đáp ứng tốt mọi nhu cầu của bạn.​

    Ghế da họa tiết kim cương

    Ghế da họa tiết kim cương

    Tạo nên sự độc đáo, tinh tế trong thiết kế mới hiện đại và sang trọng.

    Màn hình giải trí 8-inch

    Màn hình giải trí 8-inch

    Sở hữu màn hình cảm ứng kích thước 8-inch cho phép kết nối Android Auto & Apple CarPlay và kết nối AUX/USB/Bluetooth.

    Phanh tay điện tử và Auto Hold
    • 2.4 CVT

    Phanh tay điện tử và Auto Hold

    Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay. Bên cạnh đó hệ thống Auto Hold giúp người lái không phải liên tục đạp phanh dừng đèn đỏ.

    Cửa gió điều hòa sau
    • 2.4 CVT

    Cửa gió điều hòa sau

    AN TOÀN

    AN TOÀN VƯỢT TRỘI

    AN TOÀN VƯỢT TRỘI

    Mang đến sự an tâm, tin cậy trong mọi hành trình.

    Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
    • 2.4 CVT

    1. Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)

    Bằng cách sử dụng camera và cảm biến radar, hệ thống FCM có thể phát hiện các vật cản phía trước xe để giúp hạn chế va chạm phía trước hoặc giảm thiểu thiệt hại trong trường hợp có va chạm không thể tránh khỏi.​

    Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
    • 2.4 CVT

    2. Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)

    Cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh cho người lái khi xe bắt đầu đi chuyển lệch khỏi làn đường đang đi.

    Hệ thống đèn pha tự động (AHB)
    • 2.4 CVT

    3. Hệ thống đèn pha tự động (AHB)

    Hệ thống đèn pha tự động (AHB) phát hiện cả đèn pha của xe đang tới và đèn hậu của xe phía trước, tự động chuyển đổi giữa đèn pha và đèn cos.

    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
    • 2.4 CVT

    4. Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

    Cải thiện khả năng phát hiện chướng ngại vật, giảm thiểu điểm mù và nguy cơ va chạm khi lùi xe.​

    Trang bị 7 túi khí an toàn
    • 2.4 CVT

    5. Trang bị 7 túi khí an toàn

    Trong trường hợp xảy ra va chạm, hệ thống 7 túi khí an toàn sẽ bảo vệ tất cả hành khách khỏi chấn thương do va đập mạnh. Hệ thống 7 túi khí bao gồm: 02 túi khí cho hành khách phía trước, 02 túi khí bên cho hàng ghế trước, 02 túi khí rèm, 01 túi khí bảo vệ đầu gối người lái​.

    AN TOÀN VƯỢT TRỘI

    AN TOÀN VƯỢT TRỘI

    Mang đến sự an tâm, tin cậy trong mọi hành trình.

    Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
    • 2.4 CVT

    Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)

    Bằng cách sử dụng camera và cảm biến radar, hệ thống FCM có thể phát hiện các vật cản phía trước xe để giúp hạn chế va chạm phía trước hoặc giảm thiểu thiệt hại trong trường hợp có va chạm không thể tránh khỏi.​

    Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
    • 2.4 CVT

    Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)

    Cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh cho người lái khi xe bắt đầu đi chuyển lệch khỏi làn đường đang đi.

    Hệ thống đèn pha tự động (AHB)
    • 2.4 CVT

    Hệ thống đèn pha tự động (AHB)

    Hệ thống đèn pha tự động (AHB) phát hiện cả đèn pha của xe đang tới và đèn hậu của xe phía trước, tự động chuyển đổi giữa đèn pha và đèn cos.

    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
    • 2.4 CVT

    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

    Cải thiện khả năng phát hiện chướng ngại vật, giảm thiểu điểm mù và nguy cơ va chạm khi lùi xe.​

    Trang bị 7 túi khí an toàn
    • 2.4 CVT

    Trang bị 7 túi khí an toàn

    Trong trường hợp xảy ra va chạm, hệ thống 7 túi khí an toàn sẽ bảo vệ tất cả hành khách khỏi chấn thương do va đập mạnh. Hệ thống 7 túi khí bao gồm: 02 túi khí cho hành khách phía trước, 02 túi khí bên cho hàng ghế trước, 02 túi khí rèm, 01 túi khí bảo vệ đầu gối người lái​.

    VẬN HÀNH

    ĐỘNG CƠ 2.0L DOHC MIVEC

    ĐỘNG CƠ 2.0L DOHC MIVEC

    Động cơ MIVEC tiên tiến của Mitsubishi giúp cải thiện công suất và mô men xoắn với dung tích 2.0L, giúp mang lại khả năng tăng tốc nhanh và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

    Hộp số tự động vô cấp CVT
    • 2.4 CVT

    1. Hộp số tự động vô cấp CVT

    Outlander được trang bị hộp số CVT thế hệ mới với tính năng kiểm soát tăng tốc và phản ứng nhạy hơn với chân ga giúp việc tăng tốc trở nên mượt mà và êm ái hơn

    Lẫy sang số trên vô lăng
    • 2.4 CVT

    2. Lẫy sang số trên vô lăng

    Giúp việc sang số trên nên nhanh chóng và tiện lợi hơn trong các trường hợp cần thiết mà không phải rời tay khỏi vô lăng.

    Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control
    • 2.4 CVT

    3. Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control

    Hệ thống ga tự động giúp duy trì tốc độ ổn định mà không phải đặt chân trên bàn đạp ga, giúp việc lái xe trở nên thoải mái và thư giãn hơn, đặc biệt là các hành trình dài

    ĐỘNG CƠ 2.0L DOHC MIVEC

    ĐỘNG CƠ 2.0L DOHC MIVEC

    Động cơ MIVEC tiên tiến của Mitsubishi giúp cải thiện công suất và mô men xoắn với dung tích 2.0L, giúp mang lại khả năng tăng tốc nhanh và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

    Hộp số tự động vô cấp CVT
    • 2.4 CVT

    Hộp số tự động vô cấp CVT

    Outlander được trang bị hộp số CVT thế hệ mới với tính năng kiểm soát tăng tốc và phản ứng nhạy hơn với chân ga giúp việc tăng tốc trở nên mượt mà và êm ái hơn

    Lẫy sang số trên vô lăng
    • 2.4 CVT

    Lẫy sang số trên vô lăng

    Giúp việc sang số trên nên nhanh chóng và tiện lợi hơn trong các trường hợp cần thiết mà không phải rời tay khỏi vô lăng.

    Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control
    • 2.4 CVT

    Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control

    Hệ thống ga tự động giúp duy trì tốc độ ổn định mà không phải đặt chân trên bàn đạp ga, giúp việc lái xe trở nên thoải mái và thư giãn hơn, đặc biệt là các hành trình dài

    Thư viện hình ảnh & catalogue

    So sánh giữa các phiên bản

    New Outlander 2.0 CVT 825.000.000 VNĐ New Outlander 2.0 CVT Premium 950.000.000 VNĐ
    KÍCH THƯỚC - -
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.695 x 1.810 x 1.710 4.695 x 1.800 x 1.710
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.670 2.670
    Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1.540/1.540 1.540/1.540
    Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5,3 5,3
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 190 190
    Trọng lượng không tải (Kg) 1.500 1.555
    Số chỗ ngồi 7 người 7 người
    ĐỘNG CƠ - -
    Loại động cơ 4B11 DOHC MIVEC 4B11 DOHC MIVEC
    Dung Tích Xylanh (cc) 1.998 1.998
    Công suất cực đại (ps/rpm) 145/6.000 145/6.000
    Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 196/4.200 196/4.200
    Dung tích thùng nhiên liệu (L) 63 63
    TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO - -
    Hộp số Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
    Truyền động Cầu trước Cầu trước
    Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện
    Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson với thanh cân bằng Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
    Hệ thống treo sau Đa liên kết với thanh cân bằng Đa liên kết với thanh cân bằng
    Lốp xe trước/sau 225/55R18 225/55R18
    Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa
    Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km) - -
    - Kết hợp 8,20 8,54
    - Trong đô thị 10,50 10,80
    - Ngoài đô thị 6,80 7,22
    NGOẠI THẤT - -
    Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước - -
    - Đèn chiếu xa Clear Halogen LED
    - Đèn chiếu gần Halogen & Projector LED
    Đèn pha điều chỉnh được độ cao Tự động
    Đèn LED chiếu sáng ban ngày
    Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
    Đèn sương mù trước/sau
    Hệ thống rửa đèn Không
    Đèn báo phanh thứ ba
    Kính chiếu hậu Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
    Cửa sau đóng mở bằng điện Không
    Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm Mạ crôm
    Lưới tản nhiệt Mạ crôm Mạ crôm
    Kính cửa màu sậm
    Gạt nước kính trước Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe Tự động
    Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
    Mâm đúc hợp kim 18" 18"
    Anten vây cá
    Giá đỡ hành lý trên mui xe
    NỘI THÂT - -
    Vô lăng bọc da
    Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
    Điện thoại rảnh tay trên vô lăng
    Hệ thống kiểm soát hành trình
    Lẫy sang số trên vô lăng
    Điều hòa nhiệt độ tự động Hai vùng nhiệt độ Hai vùng nhiệt độ
    Chất liệu ghế Nỉ cao cấp Da
    Ghế tài xế Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 10 hướng
    Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước Không
    Hàng ghế thứ hai gập 60:40
    Hàng ghế thứ ba gập 50:50
    Cửa sổ trời Không
    Tay nắm cửa trong mạ crôm
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    Móc gắn ghế an toàn trẻ em
    Đèn chiếu sáng hộp để đồ trung tâm
    Tấm ngăn khoang hành lý
    Hệ thống âm thanh Bluetooth/USB/AUX/AM/FM - Apple CarPlay & Android Auto Bluetooth/USB/AUX/AM/FM - Apple CarPlay & Android Auto
    Số lượng loa 6 6
    Ổ cắm điện phía sau xe
    AN TOÀN - -
    Túi khí an toàn Túi khí đôi 7 túi khí an toàn
    Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước Hàng ghế trước
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA
    Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động
    Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
    Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
    Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) Không Không
    Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Không
    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) Không
    Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
    Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
    Khoá cửa từ xa
    Chức năng chống trộm
    Chìa khóa mã hóa chống trộm
    Camera lùi
    Cảm biến lùi Không
    Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
    Ốp cản trước/sau thiết kế mới
    Viền ốp thân xe mạ Chrome
    Chìa khóa mã hóa chống trộm
    Đèn pha tự động
    Gạt kính trước Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
    Cần số bọc da
    Kính cửa điều khiển điện
    Công tắc điều khiển âm thanh trên vô lăng


    (*) Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam. Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước